Có 2 kết quả:
过不去 guò bu qù ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ • 過不去 guò bu qù ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make life difficult for
(2) to embarrass
(3) unable to make it through
(2) to embarrass
(3) unable to make it through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make life difficult for
(2) to embarrass
(3) unable to make it through
(2) to embarrass
(3) unable to make it through
Bình luận 0